|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lòng tin
 | foi; confiance; créance; croyance | |  | NgÆ°á»i có lòng tin | | homme de foi | |  | Có lòng tin tuyệt đối | | avoir une confiance absolue | |  | Mất hết lòng tin | | perdre toute créance | |  | Lòng tin và o Chúa | | croyance en Dieu |
|
|
|
|