|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lòng tin
![](img/dict/D0A549BC.png) | foi; confiance; créance; croyance | | ![](img/dict/72B02D27.png) | NgÆ°á»i có lòng tin | | homme de foi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Có lòng tin tuyệt đối | | avoir une confiance absolue | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mất hết lòng tin | | perdre toute créance | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lòng tin và o Chúa | | croyance en Dieu |
|
|
|
|